I. Cập nhật danh mục phí, lệ phí đáp ứng Thông tư số 64/2025/TT-BTC
- Bổ sung các loại phí đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC thuộc mục “Phí thu theo các Thông tư hỗ trợ tháo gỡ khó khăn” trên tờ khai 01/PH (TT80/2021), 02/PH (TT80/2021) có hiệu lực từ ngày 01/7/2025 đến 31/12/2025 như sau:
+ Phí tại thông tư 168/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2265 (mã 64002265)
+ Phí tại thông tư 193/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2316 (mã 64002316)
+ Phí tại thông tư 193/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2718 (mã 64002718)
+ Phí tại thông tư 194/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2666 (mã 64002666)
+ Phí tại thông tư 197/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2633 (mã 64002633)
+ Phí tại thông tư 207/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2831 (mã 64002831)
+ Phí tại thông tư 207/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2164 (mã 64002164)
+ Phí tại thông tư 214/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2453 (mã 64002453)
+ Phí tại thông tư 232/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2505 (mã 64002505)
+ Phí tại thông tư 247/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2316 (mã 64002316)
+ Phí tại thông tư 248/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2302 (mã 64002302)
+ Phí tại thông tư 249/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2422 (mã 64002422)
+ Phí tại thông tư 258/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2404 (mã 64002404)
+ Phí tại thông tư 259/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2111 (mã 64002111)
+ Phí tại thông tư 263/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2831 (mã 64002831)
+ Phí tại thông tư 295/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2323 (mã 64002323)
+ Phí tại thông tư 110/2017/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 (mã 64002106)
+ Phí tại thông tư 33/2018/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2455 (mã 64002455)
+ Phí tại thông tư 58/2020/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2262 (mã 64002262)
+ Phí tại thông tư 101/2020/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2151 (mã 64002151)
+ Phí tại thông tư 02/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2404 (mã 64002404)
+ Phí tại thông tư 24/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 (mã 64002166)
+ Phí tại thông tư 67/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2567 (mã 64002567)
+ Phí tại thông tư 67/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2561 (mã 64002561)
+ Phí tại thông tư 67/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 (mã 64002166)
+ Phí tại thông tư 67/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2567 (mã 64002567)
+ Phí tại thông tư 67/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2453 (mã 64002453)
+ Phí tại thông tư 112/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2166 (mã 64002166)
+ Phí tại thông tư 33/2025/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2631 (mã 64002631)
+ Phí tại thông tư 265/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2351 (mã 64002351)
+ Phí tại thông tư 11/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2351 (mã 64002351)
+ Phí tại thông tư 25/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2664 (mã 64002664)
+ Phí tại thông tư 28/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2255 (mã 64002255)
+ Phí tại thông tư 27/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2255 (mã 64002255)
+ Phí tại thông tư 59/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2561 (mã 64002561)
+ Phí tại thông tư 59/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2566 (mã 64002566)
+ Phí tại thông tư 59/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2567 (mã 64002567)
+ Phí tại thông tư 61/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2718 (mã 64002718)
+ Phí tại thông tư 61/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2703 (mã 64002703)
+ Phí tại thông tư 65/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2633 (mã 64002633)
+ Phí tại thông tư 36/2023/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2251 (mã 64002251)
+ Phí tại thông tư 257/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2717 (mã 64002717)
+ Phí tại thông tư 222/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 (mã 64002106)
+ Phí tại thông tư 106/2017/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 (mã 64002106)
+ Phí tại thông tư 220/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2717 (mã 64002717)
+ Phí tại thông tư 224/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2106 (mã 6400 2106)
+ Phí tại thông tư 106/2020/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2265 (mã 64002265)
+ Phí tại thông tư 48/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2421 (mã 64002421)
- Bổ sung các loại lệ phí đáp ứng Thông tư 64/2025/TT-BTC thuộc mục “Lệ phí thu theo các Thông tư hỗ trợ tháo gỡ khó khăn” trên tờ khai 01/LP (TT80/2021) có hiệu lực từ ngày 01/7/2025 đến 31/12/2025 như sau:
+ Lệ phí tại thông tư 150/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 168/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 194/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3001 (mã 64003001)
+ Lệ phí tại thông tư 214/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 259/2016/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2772 (mã 64002772)
+ Lệ phí tại thông tư 23/2019/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 73/2024/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2768 (mã 6400 2768)
+ Lệ phí tại thông tư 101/2020/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3065 (mã 64003065)
+ Lệ phí tại thông tư 101/2020/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3064 (mã 64003064)
+ Lệ phí tại thông tư 25/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2752 (mã 64002752)
+ Lệ phí tại thông tư 25/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 36/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 38/2022/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2853 (mã 64002853)
+ Lệ phí tại thông tư 14/2021/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 3003 (mã 64003003)
+ Lệ phí tại thông tư 47/2019/TT-BTC thu, mức thu bằng 50%, tiểu mục 2861 (mã 64002861)
II. Nâng cấp tờ khai 03/TNDN (TT80/2021) đáp ứng Nghị quyết số 98/2023/QH15
- Tại chỉ tiêu C2 - Thu nhập miễn thuế trên tờ khai: Bổ sung giá trị trong danh mục là “Thu nhập được miễn thuế theo Nghị quyết số 98/2023/QH15 ngày 24/6/2023”
III. Nâng cấp tờ khai 01/CNKD-TMĐT (TT80/2021) đáp ứng Nghị định 117/2025/NĐ-CP
- Thêm cột “Loại giấy tờ” và yêu cầu bắt buộc chọn
IV. Nâng cấp tờ khai Bảng kê chi tiết số tiền nộp thuế TMĐT (TT80/2021) đáp ứng Nghị định 117/2025/NĐ-CP
- Thêm cột “Loại giấy tờ” và yêu cầu bắt buộc chọn
V. Nâng cấp cập nhật một số nội dung phát sinh
- Tờ khai 01/LPMB (TT80/2021): Cập nhật không báo đỏ chỉ tiêu “Tỉnh/thành phố” khi chọn đúng Tỉnh/thành phố tương ứng với cơ quan thuế nộp tờ khai
- Tờ khai 03/TNDN (TT80/2021): Cập nhật kiểm tra chỉ tiêu “Năm” quyết toán phải nằm trong khoảng thời gian “Từ ngày”, “Đến ngày”
- Tờ khai 01/GTGT (TT80/2021): Cập nhật cho phép mở lại tờ khai bổ sung đã kê khai trước đó.