|
Mã số Mục |
Mã số Tiểu mục |
TÊN GỌI |
Ghi chú |
I. PHẦN THU |
|
Nhóm 0110: |
|
THU THUẾ, PHÍ VÀ LỆ PHÍ |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0111: |
|
Thuế thu nhập và thu nhập sau thuế thu nhập |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1000 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
Tiểu mục |
|
1001 |
Thuế thu nhập từ tiền lương, tiền công |
|
|
|
1003 |
Thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân |
|
|
|
1004 |
Thuế thu nhập từ đầu tư vốn của cá nhân |
|
|
|
1005 |
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn (không gồm chuyển nhượng chứng khoán) |
|
|
|
1006 |
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản nhận thừa kế và nhận quà tặng là bất động sản |
|
|
|
1007 |
Thuế thu nhập từ trúng thưởng |
|
|
|
1008 |
Thuế thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại |
|
|
|
1012 |
Thuế thu nhập từ thừa kế, quà biếu, quà tặng khác trừ bất động sản |
|
|
|
1014 |
Thuế thu nhập từ hoạt động cho thuê tài sản |
|
|
|
1015 |
Thuế thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán |
|
|
|
1049 |
Thuế thu nhập cá nhân khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1050 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
Tiểu mục |
|
1052 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động sản xuất kinh doanh (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
|
1053 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản |
|
|
|
1055 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động chuyển nhượng vốn |
|
|
|
1056 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (không kể thuế thu nhập doanh nghiệp thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu khí) |
|
|
|
1057 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
1099 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1150 |
|
Thu nhập sau thuế thu nhập |
|
|
|
1151 |
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ |
|
|
|
1153 |
Lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
1154 |
Thu nhập từ cổ tức được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp |
|
|
|
1155 |
Thu tự lợi nhuận được chia từ phần vốn nhà nước đầu tư tại doanh nghiệp |
|
|
|
1199 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1250 |
|
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên khoáng sản, vùng trời, vùng biển |
|
|
|
1251 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
1252 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép |
|
|
|
1253 |
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
1254 |
Thu tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép |
|
|
|
1255 |
Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
1256 |
Thu tiền cấp quyền hàng không |
|
|
|
1257 |
Thu tiền sử dụng rừng, tiền thuê rừng |
|
|
|
1258 |
Thu tiền sử dụng khu vực biển do cơ quan địa phương cấp phép |
|
|
|
1299 |
Thu từ các tài nguyên khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0112: |
|
Thuế sử dụng tài sản |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1300 |
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
|
Tiểu mục |
|
1301 |
Đất trồng cây hàng năm |
|
|
|
1302 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
1303 |
Đất trồng rừng |
|
|
|
1304 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
1305 |
Đất làm muối |
|
|
|
1349 |
Đất dùng cho mục đích khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1400 |
|
Thu tiền sử dụng đất |
|
Tiểu mục |
|
1401 |
Đất được nhà nước giao |
|
|
|
1405 |
Đất xen kẹp (phần đất không đủ rộng để cấp đất theo dự án đầu tư) |
|
|
|
1406 |
Đất dôi dư (phần đất khi đo thực tế lớn hơn so với giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc so với diện tích đất được cấp có thẩm quyền giao) |
|
|
|
1407 |
Tiền chuyển mục đích sử dụng đất đối với đất do cơ quan, đơn vị, tổ chức thuộc Nhà nước quản lý |
|
|
|
1408 |
Đất thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê |
|
|
|
1411 |
Đất được nhà nước công nhận quyền sử dụng đất |
|
|
|
1449 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1550 |
|
Thuế tài nguyên |
|
Tiểu mục |
|
1551 |
Dầu, condensate (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
1552 |
Nước thủy điện |
|
|
|
1553 |
Khoáng sản kim loại |
|
|
|
1555 |
Khoáng sản phi kim loại |
|
|
|
1556 |
Thủy, hải sản |
|
|
|
1557 |
Sản phẩm của rừng tự nhiên |
|
|
|
1558 |
Nước thiên nhiên khác |
|
|
|
1561 |
Yến sào thiên nhiên |
|
|
|
1562 |
Khí thiên nhiên (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
1563 |
Khí than (không kể thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng) |
|
|
|
1599 |
Tài nguyên khoáng sản khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1600 |
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
|
|
|
1601 |
Thu từ đất ở tại nông thôn |
|
|
|
1602 |
Thu từ đất ở tại đô thị |
|
|
|
1603 |
Thu từ đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
|
|
|
1649 |
Thu từ đất phi nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0113: |
|
Thuế đối với hàng hóa và dịch vụ (gồm cả xuất khẩu, nhập khẩu) |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1700 |
|
Thuế giá trị gia tăng |
|
Tiểu mục |
|
1701 |
Thuế giá trị gia tăng hàng sản xuất, kinh doanh trong nước (gồm cả dịch vụ trong lĩnh vực dầu khí) |
|
|
|
1702 |
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu |
|
|
|
1704 |
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò và khai thác dầu, khí (gồm cả thuế giá trị gia tăng thu đối với dầu, khí khai thác theo hiệp định, hợp đồng thăm dò, khai thác dầu, khí bán ra trong nước) |
|
|
|
1705 |
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
1749 |
Hàng hóa, dịch vụ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1750 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
Tiểu mục |
|
1751 |
Hàng nhập khẩu |
|
|
|
1753 |
Thuốc lá điếu, xì gà sản xuất trong nước |
|
|
|
1754 |
Rượu sản xuất trong nước |
|
|
|
1755 |
Ô tô dưới 24 chỗ ngồi sản xuất, lắp ráp trong nước |
|
|
|
1756 |
Xăng các loại sản xuất trong nước |
|
|
|
1757 |
Các dịch vụ, hàng hóa khác sản xuất trong nước |
|
|
|
1758 |
Bia sản xuất trong nước |
|
|
|
1761 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
1762 |
Thuốc lá, xì gà nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1763 |
Rượu nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1764 |
Xe ô tô dưới 24 chỗ ngồi các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1765 |
Xăng các loại nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1766 |
Các dịch vụ, hàng hóa khác nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1767 |
Bia nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
1799 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1850 |
|
Thuế xuất khẩu |
|
Tiểu mục |
|
1851 |
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1900 |
|
Thuế nhập khẩu |
|
Tiểu mục |
|
1901 |
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
Mục |
1950 |
|
Thuế nhập khẩu bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam |
|
Tiểu mục |
|
1951 |
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
1952 |
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
1953 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
1954 |
Thuế tự vệ |
|
|
|
1999 |
Thuế phòng vệ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2000 |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
|
Tiểu mục |
|
2001 |
Xăng sản xuất trong nước (trừ etanol) |
|
|
|
2002 |
Dầu Diezel sản xuất trong nước |
|
|
|
2003 |
Dầu hỏa sản xuất trong nước |
|
|
|
2004 |
Dầu mazut, dầu mỡ nhờn sản xuất trong nước |
|
|
|
2005 |
Than đá sản xuất trong nước |
|
|
|
2006 |
Dung dịch hydro, chloro, fluoro, carbon sản xuất trong nước |
|
|
|
2007 |
Túi ni lông sản xuất trong nước |
|
|
|
2008 |
Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
|
|
|
2009 |
Nhiên liệu bay sản xuất trong nước |
|
|
|
2011 |
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
|
|
|
2012 |
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
|
|
|
2013 |
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng sản xuất trong nước |
|
|
|
2019 |
Sản phẩm hàng hóa khác sản xuất trong nước |
|
|
|
2021 |
Sản phẩm, hàng hóa nhập khẩu |
|
|
|
2041 |
Xăng nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2042 |
Nhiên liệu bay nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2043 |
Diezel nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2044 |
Dầu hỏa nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2045 |
Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2046 |
Than đá nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
2047 |
Các hàng hóa nhập khẩu khác bán ra trong nước |
|
|
|
2048 |
Sản phẩm, hàng hóa trong nước khác |
|
|
|
2049 |
Khác |
|
Tiểu nhóm 0114: |
|
Thu phí và lệ phí |
Mỗi mục phí, lệ phí chi tiết theo lĩnh vực được thu phí, lệ phí; mỗi tiểu lĩnh vực thu phí, lệ phí được bố trí một tiểu mục, vì vậy các khoản phí, lệ phí trong tiểu lĩnh vực đó đều hạch toán vào tiểu mục tương ứng. |
|
|
|
|
|
Mục |
2100 |
|
Phí trong lĩnh vực khác |
|
Tiểu mục |
|
2106 |
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định của pháp luật |
Để phản ánh thu các khoản phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề khác quy định nhưng chưa có tên riêng trong Luật phí, lệ phí số 97/2015/QH13. |
|
|
2107 |
Phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức |
|
|
|
2108 |
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành sản phẩm, hàng hóa theo quy định của pháp luật |
|
|
|
2111 |
Phí xác minh giấy tờ, tài liệu |
|
|
|
2146 |
Thu nợ phí xăng dầu |
|
|
|
2147 |
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, xây dựng |
|
|
|
2148 |
Thu nợ phí thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo. |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2150 |
|
Phí thuộc lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
|
Tiểu mục |
|
2151 |
Phí kiểm dịch (kiểm dịch động vật, thực vật, sản phẩm động vật) |
|
|
|
2152 |
Phí giám sát khử trùng vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
|
|
|
2153 |
Phí kiểm soát giết mổ động vật |
|
|
|
2157 |
Phí bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
|
|
|
2162 |
Phí bình tuyển, công nhận cây mẹ, cây đầu dòng, vườn giống cây lâm nghiệp, rừng giống |
|
|
|
2163 |
Phí phòng, chống dịch bệnh cho động vật |
|
|
|
2164 |
Phí bảo hộ giống trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản |
|
|
|
2165 |
Phí kiểm nghiệm an toàn thực phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản nhập khẩu |
|
|
|
2166 |
Phí thẩm định trong lĩnh vực nông nghiệp |
|
|
|
2167 |
Phí đăng kiểm an toàn kỹ thuật tàu cá, kiểm định trang thiết bị nghề cá |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2200 |
|
Phí thuộc lĩnh vực ngoại giao |
|
Tiểu mục |
|
2206 |
Phí xác nhận đăng ký công dân |
|
|
|
2207 |
Phí cấp thị thực và các giấy tờ có liên quan đến xuất nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài |
|
|
|
2208 |
Phí tiếp nhận và vận chuyển đơn, chứng cứ của công dân và pháp nhân Việt Nam |
|
|
|
2211 |
Phí chứng nhận lãnh sự và hợp pháp hóa lãnh sự |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2250 |
|
Phí thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, đầu tư, xây dựng |
|
Tiểu mục |
|
2251 |
Phí chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) |
|
|
|
2254 |
Phí thẩm định hồ sơ mua bán, thuê, cho thuê tàu, thuyền, tàu bay |
|
|
|
2255 |
Phí thẩm định đầu tư, dự án đầu tư |
|
|
|
2262 |
Phí xử lý vụ việc cạnh tranh |
|
|
|
2263 |
Phí thẩm định cấp phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
2264 |
Phí trong lĩnh vực hóa chất |
|
|
|
2265 |
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn ngành nghề thuộc lĩnh vực công nghiệp, thương mại, xây dựng |
|
|
|
2266 |
Phí cung cấp thông tin doanh nghiệp |
|
|
|
2267 |
Phí sử dụng công trình kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2300 |
|
Phí thuộc lĩnh vực giao thông vận tải |
|
Tiểu mục |
|
2301 |
Phí thuộc lĩnh vực đường bộ (sử dụng đường bộ, sử dụng tạm thời lòng đường, hè phố, sát hạch lái xe) |
|
|
|
2302 |
Phí thuộc lĩnh vực đường thủy nội địa |
|
|
|
2303 |
Phí thuộc lĩnh vực đường biển |
|
|
|
2316 |
Phí thuộc lĩnh vực hàng không |
|
|
|
2323 |
Phí sử dụng kết cấu hạ tầng đường sắt |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2350 |
|
Phí thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông |
|
Tiểu mục |
|
2351 |
Phí sử dụng tần số vô tuyến điện |
|
|
|
2352 |
Phí duy trì sử dụng tên miền và địa chỉ Internet |
|
|
|
2353 |
Phí sử dụng mã, số viễn thông |
|
|
|
2361 |
Phí quyền hoạt động viễn thông |
|
|
|
2362 |
Phí thẩm định điều kiện hoạt động viễn thông |
|
|
|
2363 |
Phí thẩm định điều kiện hoạt động bưu chính |
|
|
|
2364 |
Phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số |
|
|
|
2365 |
Phí quyền cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền |
|
|
|
2366 |
Phí thẩm định nội dung, kịch bản trò chơi điện tử trên mạng |
|
|
|
2367 |
Phí thẩm định và chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy về an toàn thông tin |
|
|
|
2368 |
Phí thẩm định cấp giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2400 |
|
Phí thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
|
Tiểu mục |
|
2404 |
Phí phòng cháy, chữa cháy |
|
|
|
2416 |
Phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ |
|
|
|
2418 |
Phí thẩm định điều kiện, tiêu chuẩn hành nghề thuộc lĩnh vực an ninh, quốc phòng |
|
|
|
2421 |
Phí khai thác và sử dụng thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư |
|
|
|
2422 |
Phí thẩm định cấp giấy phép sản xuất, kinh doanh sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm mật mã dân sự; giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm mật mã dân sự |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2450 |
|
Phí thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
|
Tiểu mục |
|
2452 |
Phí thăm quan |
|
|
|
2453 |
Phí thẩm định văn hóa phẩm |
|
|
|
2455 |
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực văn hóa, thể thao, du lịch |
|
|
|
2456 |
Phí thư viện |
|
|
|
2457 |
Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ |
|
|
|
2458 |
Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2500 |
|
Phí thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ |
|
Tiểu mục |
|
2504 |
Phí sở hữu trí tuệ |
|
|
|
2505 |
Phí cấp mã số, mã vạch |
|
|
|
2506 |
Phí sử dụng dịch vụ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử |
|
|
|
2507 |
Phí thẩm định an toàn phóng xạ, bức xạ, an ninh hạt nhân |
|
|
|
2508 |
Phí thẩm định kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ, hạt nhân |
|
|
|
2511 |
Phí thẩm định điều kiện cấp giấy phép đăng ký dịch vụ hỗ trợ ứng dụng năng lượng nguyên tử |
|
|
|
2512 |
Phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ |
|
|
|
2513 |
Phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2550 |
|
Phí thuộc lĩnh vực y tế |
|
Tiểu mục |
|
2561 |
Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế |
|
|
|
2565 |
Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa |
|
|
|
2566 |
Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế |
|
|
|
2567 |
Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2600 |
|
Phí thuộc lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
|
Tiểu mục |
|
2618 |
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, khí thải |
|
|
|
2624 |
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản là dầu thô và khí thiên nhiên |
|
|
|
2625 |
Phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản còn lại |
|
|
|
2626 |
Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) sản phẩm, hàng hóa đo đạc và bản đồ khi xuất khẩu, nhập khẩu |
|
|
|
2627 |
Phí thẩm định hồ sơ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất |
|
|
|
2628 |
Phí thẩm định đánh giá trữ lượng khoáng sản |
|
|
|
2631 |
Phí khai thác, sử dụng nguồn nước |
|
|
|
2632 |
Phí thẩm định điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài nguyên môi trường |
|
|
|
2633 |
Phí khai thác, sử dụng tài liệu, dữ liệu tài nguyên và môi trường (không bao gồm Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí) |
|
|
|
2634 |
Phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường và phương án cải tạo, phục hồi môi trường bổ sung |
|
|
|
2635 |
Phí thẩm định kế hoạch bảo vệ môi trường trong hoạt động phá dỡ tàu biển |
|
|
|
2636 |
Phí xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất |
|
|
|
2637 |
Phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ |
|
|
|
2638 |
Phí khai thác và sử dụng tài liệu dầu khí |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2650 |
|
Phí thuộc lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm |
|
Tiểu mục |
|
2652 |
Phí dịch vụ thanh toán trong hoạt động của Kho bạc nhà nước |
|
|
|
2663 |
Phí hải quan |
|
|
|
2664 |
Phí quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán, bảo hiểm, kế toán, kiểm toán |
|
|
|
2665 |
Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực tài chính |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2700 |
|
Phí thuộc lĩnh vực tư pháp |
|
Tiểu mục |
|
2701 |
Án phí |
|
|
|
2703 |
Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm |
|
|
|
2706 |
Phí thi hành án dân sự |
|
|
|
2707 |
Phí thực hiện ủy thác tư pháp về dân sự có yếu tố nước ngoài |
|
|
|
2715 |
Phí công chứng |
|
|
|
2716 |
Phí chứng thực |
|
|
|
2717 |
Phí thẩm định điều kiện hoạt động thuộc lĩnh vực tư pháp |
|
|
|
2718 |
Phí đăng ký giao dịch bảo đảm |
|
|
|
2721 |
Phí sử dụng thông tin |
|
|
|
2722 |
Phí cấp mã số sử dụng cơ sở dữ liệu về giao dịch bảo đảm |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2750 |
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân |
|
Tiểu mục |
|
2751 |
Lệ phí quốc tịch |
|
|
|
2752 |
Lệ phí cấp hộ chiếu |
|
|
|
2763 |
Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
|
|
|
2766 |
Lệ phí tòa án |
|
|
|
2767 |
Lệ phí đăng ký cư trú |
|
|
|
2768 |
Lệ phí cấp chứng minh nhân dân, căn cước công dân |
|
|
|
2771 |
Lệ phí hộ tịch |
|
|
|
2772 |
Lệ phí cấp phép hoạt động đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài |
|
|
|
2773 |
Lệ phí đăng ký nuôi con nuôi |
|
|
|
2774 |
Lệ phí cấp phép các tổ chức nuôi con nuôi |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2800 |
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản |
|
Tiểu mục |
|
2801 |
Lệ phí trước bạ nhà đất |
|
|
|
2802 |
Lệ phí trước bạ ô tô |
|
|
|
2803 |
Lệ phí trước bạ tàu thủy, thuyền |
|
|
|
2804 |
Lệ phí trước bạ tài sản khác |
|
|
|
2805 |
Lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà, tài sản gắn liền với đất |
|
|
|
2815 |
Lệ phí cấp giấy phép xây dựng |
|
|
|
2824 |
Lệ phí trước bạ xe máy |
|
|
|
2825 |
Lệ phí trước bạ tàu bay |
|
|
|
2826 |
Lệ phí cấp giấy phép quy hoạch |
|
|
|
2827 |
Lệ phí quản lý phương tiện giao thông |
|
|
|
2828 |
Lệ phí trong lĩnh vực hàng hải |
|
|
|
2831 |
Lệ phí sở hữu trí tuệ |
|
|
|
|
|
|
Mục |
2850 |
|
Lệ phí quản lý nhà nước liên quan đến sản xuất, kinh doanh |
|
Tiểu mục |
|
2852 |
Lệ phí đăng ký kinh doanh |
|
|
|
2853 |
Lệ phí về cấp chứng nhận, cấp bằng, cấp chứng chỉ, cấp phép, cấp giấy phép, cấp giấy chứng nhận, điều chỉnh giấy chứng nhận đối với các hoạt động, các ngành nghề kinh doanh theo quy định của pháp luật |
|
|
|
2854 |
Lệ phí cấp phép đặt chi nhánh, văn phòng đại diện của các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam |
|
|
|
2861 |
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp |
|
|
|
2862 |
Lệ phí môn bài mức (bậc) 1 |
Mức (bậc) 1 là mức nộp lệ phí cao nhất |
|
|
2863 |
Lệ phí môn bài mức (bậc) 2 |
Mức (bậc) 2 là mức nộp lệ phí cao thứ hai. |
|
|
2864 |
Lệ phí môn bài mức (bậc) 3 |
Mức (bậc) 3 là mức nộp lệ phí thấp nhất. |
|
|
2865 |
Lệ phí phân bổ kho số viễn thông, tài nguyên Internet |
|
|
|
2866 |
Lệ phí cấp và dán tem kiểm soát băng, đĩa có chương trình |
|
|
|
2867 |
Lệ phí chuyển nhượng chứng chỉ, tín chỉ giảm phát thải khí nhà kính |
|
|
|
2868 |
Lệ phí cấp tên định danh người gửi dùng trong hoạt động quảng cáo trên mạng |
|
|
|
2871 |
Lệ phí trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường chất lượng |
|
|
|
2872 |
Lệ phí đăng ký các quyền đối với tàu bay |
|
Mục |
3000 |
|
Lệ phí quản lý nhà nước đặc biệt về chủ quyền quốc gia |
|
Tiểu mục |
|
3001 |
Lệ phí ra, vào cảng |
|
|
|
3002 |
Lệ phí đi qua vùng đất, vùng biển |
|
|
|
3007 |
Lệ phí hoa hồng chữ ký trong lĩnh vực dầu khí |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3050 |
|
Lệ phí quản lý nhà nước trong các lĩnh vực khác |
|
Tiểu mục |
|
3064 |
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi |
|
|
|
3065 |
Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu |
|
|
|
3066 |
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề luật sư |
|
|
|
3067 |
Lệ phí cấp thẻ công chứng viên |
|
|
|
3068 |
Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề quản tài viên |
|
|
|
3071 |
Lệ phí cấp giấy chứng nhận thuyết minh viên |
|
|
|
3072 |
Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam |
|
|
|
3073 |
Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp |
|
|
|
3074 |
Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0200: |
|
THU TỪ TÀI SẢN, ĐÓNG GÓP XÃ HỘI VÀ THU KHÁC |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0115: |
|
Thu tiền bán tài sản nhà nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3200 |
|
Thu tiền bán hàng hóa, vật tư dự trữ Quốc gia |
|
Tiểu mục |
|
3201 |
Lương thực |
|
|
|
3202 |
Nhiên liệu |
|
|
|
3203 |
Vật tư kỹ thuật |
|
|
|
3204 |
Trang thiết bị kỹ thuật |
|
|
|
3249 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3300 |
|
Thu tiền bán và thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
3301 |
Bán nhà thuộc sở hữu nhà nước không gắn với chuyển mục đích sử dụng đất |
|
|
|
3302 |
Thanh lý nhà thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
|
3349 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3350 |
|
Thu từ bán và thanh lý tài sản khác |
|
Tiểu mục |
|
3351 |
Mô tô |
|
|
|
3352 |
Ô tô con, ô tô tải |
|
|
|
3353 |
Xe chuyên dùng |
|
|
|
3354 |
Tàu, thuyền |
|
|
|
3355 |
Đồ gỗ |
|
|
|
3356 |
Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng |
|
|
|
3362 |
Thu bán cây đứng |
|
|
|
3363 |
Thu tiền bán tài sản, vật tư thu hồi thuộc kết cấu hạ tầng đường sắt |
|
|
|
3364 |
Thu từ bồi thường tài sản |
|
|
|
3365 |
Thu tiền bán tài sản nhà nước khác |
|
|
|
3399 |
Các tài sản khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3400 |
|
Thu tiền bán tài sản vô hình |
|
Tiểu mục |
|
3402 |
Quyền đánh bắt hải sản |
|
|
|
3403 |
Quyền hàng hải |
|
|
|
3404 |
Quyền hàng không |
|
|
|
3405 |
Bằng phát minh, sáng chế |
|
|
|
3406 |
Bản quyền, nhãn hiệu thương mại |
|
|
|
3449 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3450 |
|
Thu từ bán tài sản được xác lập quyền sở hữu nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
3451 |
Tài sản không xác định được chủ sở hữu |
|
|
|
3452 |
Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm |
|
|
|
3453 |
Tài sản không có người được nhận thừa kế |
|
|
|
3454 |
Tài sản tự nguyện chuyển giao cho Nhà nước |
|
|
|
3455 |
Tài sản chuyển giao cho Nhà nước theo cam kết |
|
|
|
3499 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0116: |
|
Các khoản thu từ sở hữu tài sản ngoài thuế |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3600 |
|
Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước |
|
Tiểu mục |
|
3601 |
Tiền thuê mặt đất hàng năm |
|
|
|
3602 |
Tiền thuê mặt nước hàng năm |
|
|
|
3603 |
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước từ các hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
|
|
|
3604 |
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước trong khu công nghiệp, khu chế xuất |
|
|
|
3605 |
Tiền thuê mặt đất thu một lần cho cả thời gian thuê |
|
|
|
3606 |
Tiền thuê mặt nước thu một lần cho cả thời gian thuê |
|
|
|
3607 |
Tiền thuê mặt biển thu hàng năm |
|
|
|
3608 |
Tiền thuê mặt biển thu một lần cho cả thời gian thuê |
|
|
|
3649 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3650 |
|
Thu từ tài sản Nhà nước giao các tổ chức kinh tế |
|
Tiểu mục |
|
3652 |
Khấu hao cơ bản nhà thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
|
3653 |
Thu hồi vốn của Nhà nước |
|
|
|
3654 |
Thanh lý tài sản cố định của Nhà nước |
|
|
|
3699 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3750 |
|
Thu từ dầu thô theo hiệp định, hợp đồng |
|
Tiểu mục |
|
3751 |
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3752 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3753 |
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3754 |
Dầu lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3755 |
Thuế đặc biệt |
|
|
|
3756 |
Phụ thu về dầu |
|
|
|
3757 |
Thu chênh lệch giá dầu |
|
|
|
3799 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3800 |
|
Thu từ khí thiên nhiên, khí than theo hiệp định, hợp đồng |
|
Tiểu mục |
|
3801 |
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3802 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3803 |
Khí lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3804 |
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3805 |
Thuế đặc biệt |
|
|
|
3806 |
Phụ thu về khí |
|
|
|
3807 |
Thu chênh lệch giá khí |
|
|
|
3849 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3850 |
|
Thu tiền khai thác, cho thuê tài sản nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
3851 |
Tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước |
|
|
|
3853 |
Tiền thuê cơ sở hạ tầng đường sắt |
|
|
|
3854 |
Tiền cho thuê cơ sở hạ tầng bến cảng, cầu cảng |
|
|
|
3855 |
Tiền chuyển nhượng quyền thu phí sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng |
|
|
|
3856 |
Tiền cho thuê quyền khai thác tài sản kết cấu hạ tầng |
|
|
|
3857 |
Tiền chuyển nhượng có thời hạn tài sản kết cấu hạ tầng |
|
|
|
3899 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3900 |
|
Thu khác từ quỹ đất |
|
Tiểu mục |
|
3901 |
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công ích |
|
|
|
3902 |
Thu hoa lợi công sản từ quỹ đất công |
|
|
|
3903 |
Thu hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất theo chế độ quy định |
|
|
|
3949 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
3950 |
|
Thu từ condensate theo hiệp định, hợp đồng |
|
Tiểu mục |
|
3951 |
Thuế tài nguyên |
|
|
|
3952 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3953 |
Lãi được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3954 |
Lợi nhuận sau thuế được chia của Chính phủ Việt Nam |
|
|
|
3955 |
Thuế đặc biệt |
|
|
|
3956 |
Phụ thu về condensate |
|
|
|
3957 |
Thu chênh lệch giá condensate |
|
|
|
3999 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0117: |
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4050 |
|
Lãi thu từ các khoản cho vay đầu tư phát triển và tham gia góp vốn của Chính phủ ở trong nước |
|
Tiểu mục |
|
4051 |
Lãi cho vay trong nước |
|
|
|
4053 |
Chênh lệch thu, chi của Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
4099 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4100 |
|
Lãi thu từ các khoản cho vay và tham gia góp vốn của Nhà nước ở nước ngoài |
|
Tiểu mục |
|
4101 |
Lãi thu được từ các khoản cho các Chính phủ nước ngoài vay |
|
|
|
4103 |
Lãi thu được từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay |
|
|
|
4104 |
Lãi thu được từ các khoản tham gia góp vốn của Nhà nước |
|
|
|
4149 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0118: |
|
Thu tiền phạt và tịch thu |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4250 |
|
Thu tiền phạt |
|
Tiểu mục |
|
4251 |
Phạt vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án |
|
|
|
4252 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông |
|
|
|
4253 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan hải quan |
|
|
|
4254 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế thuộc thẩm quyền ra quyết định của cơ quan thuế (không bao gồm phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân) |
|
|
|
4261 |
Phạt vi phạm hành chính về bảo vệ môi trường |
|
|
|
4263 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an ninh, quốc phòng |
|
|
|
4264 |
Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Thuế thực hiện |
|
|
|
4265 |
Phạt vi phạm hành chính về kinh doanh trái pháp luật do ngành Hải quan thực hiện |
|
|
|
4267 |
Phạt vi phạm hành chính về trật tự đô thị |
|
|
|
4268 |
Phạt vi phạm hành chính đối với Luật thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
4271 |
Tiền phạt do phạm tội theo quyết định của Tòa án |
|
|
|
4272 |
Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan thuế quản lý. |
|
|
|
4273 |
Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính do cơ quan hải quan quản lý. |
|
|
|
4274 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt |
|
|
|
4275 |
Phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do Ủy ban nhân dân ban hành quyết định phạt |
|
|
|
4276 |
Phạt vi phạm hành chính về an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
4277 |
Tiền nộp do chậm thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác |
|
|
|
4278 |
Phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực khác |
|
|
|
4279 |
Các khoản tiền khác từ xử phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
4299 |
Phạt vi phạm khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4300 |
|
Thu tịch thu |
|
Tiểu mục |
|
4301 |
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4302 |
Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4303 |
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4304 |
Tịch thu khác trong lĩnh vực Hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4306 |
Tịch thu do vi phạm hành chính theo quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án |
|
|
|
4311 |
Tịch thu do phạm tội hoặc do liên quan tội phạm theo quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án |
|
|
|
4312 |
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4313 |
Tịch thu khác trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4314 |
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4315 |
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế nội địa do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4316 |
Tịch thu từ công tác chống lậu trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4317 |
Tịch thu khác trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4318 |
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan Trung ương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4321 |
Tịch thu từ vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan do cơ quan địa phương ra quyết định tịch thu |
|
|
|
4349 |
Tịch thu khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0120: |
|
Các khoản huy động không hoàn trả và đóng góp |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4450 |
|
Các khoản huy động theo quy định của pháp luật |
|
Tiểu mục |
|
4451 |
Xây dựng kết cấu hạ tầng |
|
|
|
4499 |
Khác |
ì |
|
|
|
|
|
Mục |
4500 |
|
Các khoản đóng góp tự nguyện |
|
Tiểu mục |
|
4501 |
Xây dựng kết cấu hạ tầng |
|
|
|
4549 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0121: |
|
Thu chuyển giao ngân sách |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4650 |
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
|
Tiểu mục |
|
4651 |
Bổ sung cân đối ngân sách |
|
|
|
4652 |
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài |
|
|
|
4653 |
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
4654 |
Bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4700 |
|
Thu từ các khoản hoàn trả giữa các cấp ngân sách |
(các khoản vay, tạm ứng giữa các cấp ngân sách không hạch toán vào mục này) |
Tiểu mục |
|
4701 |
Các khoản hoàn trả phát sinh trong niên độ ngân sách |
|
|
|
4702 |
Các khoản hoàn trả phát sinh ngoài niên độ ngân sách năm trước |
|
|
|
4703 |
Thu từ khoản ngân sách cấp khác chi hoàn trả các khoản điều tiết sai các năm trước |
|
|
|
4749 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4750 |
|
Thu từ Quỹ dự trữ tài chính |
|
Tiểu mục |
|
4751 |
Quỹ dự trữ tài chính |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4800 |
|
Thu kết dư ngân sách |
|
Tiểu mục |
|
4801 |
Thu kết dư ngân sách |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4850 |
|
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác |
|
Tiểu mục |
|
4851 |
Thu từ hỗ trợ của địa phương khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0122: |
|
Các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
4900 |
|
Các khoản thu khác |
|
Tiểu mục |
|
4901 |
Thu chênh lệch tỷ giá ngoại tệ của ngân sách |
|
|
|
4902 |
Thu hồi các khoản chi năm trước |
|
|
|
4904 |
Các khoản thu khác của ngành Thuế |
|
|
|
4905 |
Các khoản thu khác của ngành Hải quan |
|
|
|
4906 |
Tiền lãi thu được từ các khoản vay nợ, viện trợ của các dự án |
|
|
|
4907 |
Thu chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá |
|
|
|
4908 |
Thu điều tiết từ sản phẩm lọc hóa dầu |
|
|
|
4913 |
Thu từ các quỹ của doanh nghiệp xổ số kiến thiết theo quy định |
|
|
|
4914 |
Thu tiền bảo vệ, phát triển đất trồng lúa |
|
|
|
4917 |
Tiền chậm nộp thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
4918 |
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (không bao gồm tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí) |
|
|
|
4919 |
Tiền chậm nộp thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí |
|
|
|
4921 |
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
4922 |
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với Giấy phép do Ủy ban nhân dân tỉnh cấp phép |
|
|
|
4923 |
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan trung ương cấp phép |
|
|
|
4924 |
Tiền chậm nộp tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với giấy phép do cơ quan địa phương cấp phép |
|
|
|
4925 |
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên dầu, khí (không kể tiền chậm nộp thuế tài nguyên thu theo hiệp định, hợp đồng thăm dò khai thác dầu, khí) |
|
|
|
4926 |
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên về dầu thô thu theo hiệp định, hợp đồng. |
|
|
|
4927 |
Tiền chậm nộp thuế tài nguyên khác còn lại. |
|
|
|
4928 |
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa nhập khẩu |
|
|
|
4929 |
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hoạt động thăm dò, khai thác dầu, khí |
|
|
|
4931 |
Tiền chậm nộp thuế giá trị gia tăng từ hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4932 |
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu |
|
|
|
4933 |
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu bán ra trong nước. |
|
|
|
4934 |
Tiền chậm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa sản xuất kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4935 |
Tiền chậm nộp thuế xuất khẩu |
|
|
|
4936 |
Tiền chậm nộp thuế nhập khẩu |
|
|
|
4937 |
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu |
|
|
|
4938 |
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu bán ra trong nước |
|
|
|
4939 |
Tiền chậm nộp thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa sản xuất, kinh doanh trong nước khác còn lại |
|
|
|
4941 |
Tiền chậm nộp các khoản thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
|
|
|
4942 |
Tiền chậm nộp đối với các khoản thu khác còn lại về dầu khí |
|
|
|
4943 |
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
|
|
|
4944 |
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành thuế quản lý |
|
|
|
4945 |
Tiền chậm nộp các khoản khác theo quy định của pháp luật do ngành hải quan quản lý |
|
|
|
4946 |
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách trung ương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý |
|
|
|
4947 |
Tiền chậm nộp các khoản khác điều tiết 100% ngân sách địa phương theo quy định của pháp luật do ngành khác quản lý |
|
|
|
4949 |
Các khoản thu khác (bao gồm các khoản thu nợ không được phản ảnh ở các tiểu mục thu nợ) |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0300: |
|
THU VIỆN TRỢ KHÔNG HOÀN LẠI |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0123: |
|
Thu viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5050 |
|
Viện trợ cho đầu tư phát triển |
|
Tiểu mục |
|
5051 |
Của các Chính phủ |
|
|
|
5052 |
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5053 |
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5054 |
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5099 |
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5100 |
|
Viện trợ cho chi thường xuyên |
|
Tiểu mục |
|
5101 |
Của các Chính phủ |
|
|
|
5102 |
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5103 |
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5104 |
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5149 |
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5200 |
|
Viện trợ cho mục đích khác |
|
Tiểu mục |
|
5201 |
Của các Chính phủ |
|
|
|
5202 |
Của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
5203 |
Của các tổ chức phi Chính phủ |
|
|
|
5204 |
Của các cá nhân và kiều bào nước ngoài |
|
|
|
5249 |
Của các tổ chức khác |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0400: |
|
THU NỢ GỐC CÁC KHOẢN CHO VAY |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0124: |
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5350 |
|
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
Tiểu mục |
|
5351 |
Thu nợ gốc cho vay trong nước |
|
|
|
5399 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0125: |
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay |
|
|
|
|
|
|
Mục |
5450 |
|
Thu nợ gốc cho nước ngoài vay |
|
Tiểu mục |
|
5451 |
Thu từ các khoản cho vay đối với các Chính phủ nước ngoài |
|
|
|
5453 |
Thu từ các khoản cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay |
|
|
|
5499 |
Tổ chức nước ngoài khác vay |
|
|
|
|
|
|
II. PHẦN CHI |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0500: |
|
CHI THƯỜNG XUYÊN |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0129: |
|
Chi thanh toán cho cá nhân |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6000 |
|
Tiền lương |
|
Tiểu mục |
|
6001 |
Lương theo ngạch, bậc |
|
|
|
6003 |
Lương hợp đồng theo chế độ |
|
|
|
6049 |
Lương khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6050 |
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
Tiểu mục |
|
6051 |
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
|
|
6099 |
Tiền công khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6100 |
|
Phụ cấp lương |
|
Tiểu mục |
|
6101 |
Phụ cấp chức vụ |
|
|
|
6102 |
Phụ cấp khu vực |
|
|
|
6103 |
Phụ cấp thu hút |
|
|
|
6105 |
Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ |
|
|
|
6107 |
Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm |
|
|
|
6111 |
Hoạt động phí đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân |
|
|
|
6112 |
Phụ cấp ưu đãi nghề |
|
|
|
6113 |
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc |
|
|
|
6114 |
Phụ cấp trực |
|
|
|
6115 |
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề |
|
|
|
6116 |
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành |
|
|
|
6121 |
Phụ cấp công tác lâu năm ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
|
|
|
6122 |
Phụ cấp theo loại xã |
|
|
|
6123 |
Phụ cấp công tác Đảng, Đoàn thể chính trị - xã hội |
|
|
|
6124 |
Phụ cấp công vụ |
|
|
|
6149 |
Phụ cấp khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6150 |
|
Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, sinh viên, cán bộ đi học |
|
Tiểu mục |
|
6151 |
Học bổng học sinh, sinh viên học trong nước (không bao gồm học sinh dân tộc nội trú) |
|
|
|
6152 |
Học sinh dân tộc nội trú |
|
|
|
6154 |
Học sinh, sinh viên đi học nước ngoài |
|
|
|
6155 |
Sinh hoạt phí cán bộ đi học |
|
|
|
6156 |
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí |
|
|
|
6157 |
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập |
|
|
|
6199 |
Các khoản hỗ trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6200 |
|
Tiền thưởng |
|
Tiểu mục |
|
6201 |
Thưởng thường xuyên |
|
|
|
6202 |
Thưởng đột xuất |
|
|
|
6249 |
Thưởng khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6250 |
|
Phúc lợi tập thể |
|
Tiểu mục |
|
6251 |
Trợ cấp khó khăn thường xuyên |
|
|
|
6252 |
Trợ cấp khó khăn đột xuất |
|
|
|
6253 |
Tiền tàu xe nghỉ phép năm |
|
|
|
6254 |
Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị |
|
|
|
6299 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6300 |
|
Các khoản đóng góp |
|
Tiểu mục |
|
6301 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
6302 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
6303 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
6304 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
6349 |
Các khoản đóng góp khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6350 |
|
Chi cho cán bộ không chuyên trách xã, thôn, bản |
|
Tiểu mục |
|
6353 |
Phụ cấp cán bộ không chuyên trách |
|
|
|
6399 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6400 |
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
|
Tiểu mục |
|
6401 |
Tiền ăn |
|
|
|
6402 |
Chi khám chữa bệnh cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài |
|
|
|
6403 |
Sinh hoạt phí cho cán bộ, công chức Việt Nam làm việc ở nước ngoài |
|
|
|
6404 |
Chi thu nhập tăng thêm theo cơ chế khoán, tự chủ |
|
|
|
6449 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0130: |
|
Chi về hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6500 |
|
Thanh toán dịch vụ công cộng |
|
Tiểu mục |
|
6501 |
Tiền điện |
|
|
|
6502 |
Tiền nước |
|
|
|
6503 |
Tiền nhiên liệu |
|
|
|
6504 |
Tiền vệ sinh, môi trường |
|
|
|
6505 |
Tiền khoán phương tiện theo chế độ |
|
|
|
6549 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6550 |
|
Vật tư văn phòng |
|
Tiểu mục |
|
6551 |
Văn phòng phẩm |
|
|
|
6552 |
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng |
|
|
|
6553 |
Khoán văn phòng phẩm |
|
|
|
6599 |
Vật tư văn phòng khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6600 |
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc |
|
Tiểu mục |
|
6601 |
Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại); thuê bao đường điện thoại; fax |
|
|
|
6603 |
Cước phí bưu chính |
|
|
|
6605 |
Thuê bao kênh vệ tinh; thuê bao cáp truyền hình; cước phí Internet; thuê đường truyền mạng |
|
|
|
6606 |
Tuyên truyền; quảng cáo |
|
|
|
6608 |
Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện |
|
|
|
6618 |
Khoán điện thoại |
|
|
|
6649 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6650 |
|
Hội nghị |
|
Tiểu mục |
|
6651 |
In, mua tài liệu |
|
|
|
6652 |
Bồi dưỡng giảng viên, báo cáo viên |
|
|
|
6653 |
Tiền vé máy bay, tàu xe |
|
|
|
6654 |
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6655 |
Thuê hội trường, phương tiện vận chuyển |
|
|
|
6656 |
Thuê phiên dịch, biên dịch |
|
|
|
6657 |
Các khoản thuê mướn khác |
|
|
|
6658 |
Chi bù tiền ăn |
|
|
|
6699 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6700 |
|
Công tác phí |
|
Tiểu mục |
|
6701 |
Tiền vé máy bay, tàu, xe |
|
|
|
6702 |
Phụ cấp công tác phí |
|
|
|
6703 |
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6704 |
Khoán công tác phí |
|
|
|
6705 |
Công tác phí của trưởng thôn, bản ở miền núi |
|
|
|
6749 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6750 |
|
Chi phí thuê mướn |
|
Tiểu mục |
|
6751 |
Thuê phương tiện vận chuyển |
|
|
|
6752 |
Thuê nhà; thuê đất |
|
|
|
6754 |
Thuê thiết bị các loại |
|
|
|
6755 |
Thuê chuyên gia và giảng viên nước ngoài |
|
|
|
6756 |
Thuê chuyên gia và giảng viên trong nước |
|
|
|
6757 |
Thuê lao động trong nước |
|
|
|
6758 |
Thuê đào tạo lại cán bộ |
|
|
|
6761 |
Thuê phiên dịch, biên dịch |
|
|
|
6799 |
Chi phí thuê mướn khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6800 |
|
Chi đoàn ra |
|
Tiểu mục |
|
6801 |
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe |
|
|
|
6802 |
Tiền ăn và tiền tiêu vặt |
|
|
|
6803 |
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6805 |
Phí, lệ phí liên quan |
|
|
|
6806 |
Khoán chi đoàn ra theo chế độ |
|
|
|
6849 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6850 |
|
Chi đoàn vào |
|
Tiểu mục |
|
6851 |
Tiền vé tàu bay, tàu, xe, thuê xe |
|
|
|
6852 |
Tiền ăn và tiền tiêu vặt |
|
|
|
6853 |
Tiền thuê phòng ngủ |
|
|
|
6855 |
Phí, lệ phí liên quan |
|
|
|
6899 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
6900 |
|
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng |
|
Tiểu mục |
|
6901 |
Ô tô dùng chung |
|
|
|
6902 |
Ô tô phục vụ chức danh |
|
|
|
6903 |
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
6905 |
Tài sản và thiết bị chuyên dùng |
|
|
|
6907 |
Nhà cửa |
|
|
|
6912 |
Các thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
6913 |
Tài sản và thiết bị văn phòng |
|
|
|
6918 |
Công trình văn hóa, công viên, thể thao |
|
|
|
6921 |
Đường điện, cấp thoát nước |
|
|
|
6922 |
Đường sá, cầu cống, bến cảng, sân bay |
|
|
|
6923 |
Đê điều, hồ đập, kênh mương |
|
|
|
6949 |
Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác |
|
Mục |
6950 |
|
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn |
|
Tiểu mục |
|
6951 |
Ô tô dùng chung |
|
|
|
6952 |
Ô tô phục vụ chức danh |
|
|
|
6953 |
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
6954 |
Tài sản và thiết bị chuyên dùng |
|
|
|
6955 |
Tài sản và thiết bị văn phòng |
|
|
|
6956 |
Các thiết bị công nghệ thông tin |
|
|
|
6999 |
Tài sản và thiết bị khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7000 |
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành |
|
Tiểu mục |
|
7001 |
Chi mua hàng hóa, vật tư |
|
|
|
7004 |
Đồng phục, trang phục; bảo hộ lao động |
|
|
|
7008 |
Chi mật phí |
|
|
|
7011 |
Chi nuôi phạm nhân, can phạm |
|
|
|
7012 |
Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
|
7017 |
Chi khoán thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học |
|
|
|
7018 |
Hỗ trợ chi phí dịch vụ công chưa kết cấu vào giá |
|
|
|
7049 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7050 |
|
Mua sắm tài sản vô hình |
|
Tiểu mục |
|
7051 |
Mua bằng sáng chế |
|
|
|
7052 |
Mua bản quyền nhãn hiệu thương mại |
|
|
|
7053 |
Mua, bảo trì phần mềm công nghệ thông tin |
|
|
|
7054 |
Xây dựng phần mềm công nghệ thông tin |
|
|
|
7099 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0131: |
|
Chi hỗ trợ và bổ sung |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7100 |
|
Chi hỗ trợ kinh tế tập thể và dân cư |
|
Tiểu mục |
|
7101 |
Chi di dân |
|
|
|
7102 |
Chi hỗ trợ các loại hình hợp tác xã |
|
|
|
7103 |
Chi trợ cấp dân cư |
|
|
|
7104 |
Chi đón tiếp, thăm hỏi đồng bào dân tộc |
|
|
|
7149 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7150 |
|
Chi về công tác người có công với cách mạng |
|
Tiểu mục |
|
7151 |
Trợ cấp hàng tháng |
|
|
|
7152 |
Trợ cấp một lần |
|
|
|
7153 |
Ưu đãi khác cho thương binh, bệnh binh |
|
|
|
7154 |
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
7155 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
7157 |
Chi công tác nghĩa trang và mộ liệt sĩ |
|
|
|
7158 |
Chi hỗ trợ hoạt động cơ sở nuôi dưỡng thương binh tập trung và điều dưỡng luân phiên người có công với Cách mạng |
|
|
|
7161 |
Hỗ trợ người có công cải thiện nhà ở |
|
|
|
7162 |
Chi quà lễ, tết |
|
|
|
7164 |
Chi cho công tác quản lý |
|
|
|
7165 |
Trợ cấp ưu đãi học tập |
|
|
|
7166 |
Điều trị, điều dưỡng |
|
|
|
7199 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7200 |
|
Trợ giá theo chính sách của Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
7201 |
Trợ giá |
|
|
|
7202 |
Trợ cước vận chuyển |
|
|
|
7203 |
Cấp không thu tiền một số mặt hàng |
|
|
|
7249 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7250 |
|
Chi lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội |
|
Tiểu mục |
|
7251 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
7252 |
Lương hưu |
|
|
|
7254 |
Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng |
|
|
|
7255 |
Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và trợ cấp phục vụ người bị tai nạn lao động |
|
|
|
7256 |
Trợ cấp tuất |
|
|
|
7257 |
Trợ cấp mai táng |
|
|
|
7258 |
Chi phí chi trả |
|
|
|
7261 |
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
|
7262 |
Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ |
|
|
|
7263 |
Trợ cấp hàng tháng khác |
|
|
|
7299 |
Khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7300 |
|
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới |
|
Tiểu mục |
|
7301 |
Chi bổ sung cân đối ngân sách |
|
|
|
7302 |
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nợ nước ngoài |
|
|
|
7303 |
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
7304 |
Chi bổ sung có mục tiêu bằng vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7350 |
|
Chi xúc tiến thương mại, du lịch và đầu tư |
|
Tiểu mục |
|
7351 |
Chi xúc tiến thương mại |
|
|
|
7356 |
Chi xúc tiến du lịch |
|
|
|
7357 |
Chi xúc tiến đầu tư |
|
|
|
7399 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7400 |
|
Chi viện trợ |
|
Tiểu mục |
|
7401 |
Chi đào tạo học sinh Lào |
|
|
|
7402 |
Chi đào tạo học sinh Campuchia |
|
|
|
7403 |
Chi viện trợ khác cho Lào |
|
|
|
7404 |
Chi viện trợ khác cho Campuchia |
|
|
|
7405 |
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Lào |
|
|
|
7406 |
Chi thực hiện dự án đầu tư viện trợ cho Campuchia |
|
|
|
7449 |
Các khoản chi viện trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7450 |
|
Chi về công tác bảo đảm xã hội |
|
Tiểu mục |
|
7451 |
Chi đóng, hỗ trợ tiền đóng tiền bảo hiểm y tế |
|
|
|
7452 |
Phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
7453 |
Trợ cấp cho các đối tượng xã hội trong cơ sở trợ giúp xã hội, cơ sở cai nghiện |
|
|
|
7454 |
Hỗ trợ cải thiện nhà ở |
|
|
|
7455 |
Chi trợ cấp hàng tháng cho các đối tượng bảo trợ xã hội tại cộng đồng |
|
|
|
7456 |
Chi trợ giúp đột xuất cho các đối tượng bảo trợ xã hội và các đối tượng khác |
|
|
|
7457 |
Chi hỗ trợ tiền đóng cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện theo quy định |
|
|
|
7458 |
Chi hỗ trợ quỹ bảo hiểm thất nghiệp theo quy định |
|
|
|
7499 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0132: |
|
Các khoản chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7500 |
|
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính |
|
Tiểu mục |
|
7501 |
Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính |
|
|
|
7549 |
Chi bổ sung khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7550 |
|
Chi hoàn thuế giá trị gia tăng theo Luật thuế giá trị gia tăng |
|
Tiểu mục |
|
7551 |
Chi hoàn thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
7552 |
Chi trả lãi do chậm hoàn trả thuế giá trị gia tăng theo chế độ quy định |
|
|
|
7599 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7600 |
|
Chi xử lý tài sản được xác lập sở hữu Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
7601 |
Tài sản không xác định được chủ sở hữu |
|
|
|
7602 |
Tài sản bị chôn giấu, chìm đắm |
|
|
|
7603 |
Tài sản không có người được nhận thừa kế |
|
|
|
7649 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7650 |
|
Chi trả các khoản thu nhầm, thu thừa năm trước và chi trả lãi do trả chậm |
|
Tiểu mục |
|
7651 |
Chi hoàn trả các khoản thu do cơ quan hải quan quyết định |
|
|
|
7652 |
Chi hoàn trả các khoản thu về thuế nội địa |
|
|
|
7653 |
Chi hoàn trả các khoản thu về phí và lệ phí |
|
|
|
7654 |
Chi trả lãi do trả chậm theo quyết định của cơ quan hải quan |
|
|
|
7655 |
Chi trả lãi do trả chậm thuế nội địa |
|
|
|
7699 |
Chi trả các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7700 |
|
Chi hoàn trả giữa các cấp ngân sách |
(Hoàn trả các khoản vay, tạm ứng giữa các cấp ngân sách không hạch toán vào mục này) |
Tiểu mục |
|
7701 |
Chi hoàn trả các khoản phát sinh trong niên độ ngân sách |
|
|
|
7702 |
Chi hoàn trả các khoản phát sinh niên độ ngân sách năm trước |
|
|
|
7703 |
Chi hoàn trả các khoản thu đã điều tiết sai các năm trước |
|
|
|
7749 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7750 |
|
Chi khác |
|
Tiểu mục |
|
7751 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ ngân sách nhà nước |
|
|
|
7753 |
Chi khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh cho các đơn vị dự toán và cho các doanh nghiệp |
|
|
|
7754 |
Chi thưởng và chi phí xử lý các hành vi vi phạm pháp luật của các vụ xử lý không có thu hoặc thu không đủ chi |
|
|
|
7756 |
Chi các khoản phí và lệ phí |
|
|
|
7757 |
Chi bảo hiểm tài sản và phương tiện |
|
|
|
7761 |
Chi tiếp khách |
' |
|
|
7762 |
Chi bồi thường thiệt hại cho các đối tượng bị oan do cơ quan tố tụng gây ra theo chế độ quy định |
|
|
|
7763 |
Chi bồi thường thiệt hại do công chức, viên chức nhà nước gây ra theo chế độ quy định |
|
|
|
7764 |
Chi lập quỹ khen thưởng theo chế độ quy định |
|
|
|
7765 |
Chi chênh lệch giá bán trái phiếu so với mệnh giá |
|
|
|
7766 |
Cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ |
|
|
|
7767 |
Đóng niên liễm cho các tổ chức quốc tế |
|
|
|
7799 |
Chi các khoản khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7850 |
|
Chi cho công tác Đảng ở tổ chức Đảng cơ sở và các cấp trên cơ sở, các đơn vị hành chính, sự nghiệp |
|
Tiểu mục |
|
7851 |
Chi mua báo, tạp chí của Đảng |
|
|
|
7852 |
Chi tổ chức đại hội Đảng |
|
|
|
7853 |
Chi khen thưởng hoạt động công tác Đảng |
|
|
|
7854 |
Chi thanh toán các dịch vụ công cộng, vật tư văn phòng, thông tin tuyên truyền, liên lạc; chi đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, công tác Đảng, các chi phí Đảng vụ khác và phụ cấp cấp ủy |
|
|
|
7899 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7900 |
|
Chi cho các sự kiện lớn |
|
Tiểu mục |
|
7901 |
Chi bầu cử Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp theo nhiệm kỳ |
|
|
|
7903 |
Chi kỷ niệm các ngày lễ lớn |
|
|
|
7949 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
7950 |
|
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định |
|
Tiểu mục |
|
7951 |
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
7952 |
Chi lập Quỹ phúc lợi |
|
|
|
7953 |
Chi lập Quỹ khen thưởng |
|
|
|
7954 |
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
7999 |
Chi lập các quỹ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8000 |
|
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm |
|
Tiểu mục |
|
|
|
|
|
|
8003 |
Hỗ trợ doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, lao động người dân tộc thiểu số, lao động người khuyết tật và doanh nghiệp làm hàng xuất khẩu |
|
|
|
8004 |
Hỗ trợ đào tạo kỹ năng nghề |
|
|
|
8006 |
Chi tinh giản biên chế |
|
|
|
8008 |
Hỗ trợ đào tạo trình độ sơ cấp và đào tạo dưới 3 tháng |
|
|
|
8049 |
Chi hỗ trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8050 |
|
Chi hỗ trợ doanh nghiệp và Quỹ tài chính của Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
8051 |
Hỗ trợ cho các doanh nghiệp |
|
|
|
8052 |
Hỗ trợ doanh nghiệp công ích |
|
|
|
8053 |
Hỗ trợ lãi suất tín dụng |
|
|
|
8054 |
Hỗ trợ các doanh nghiệp thực hiện cổ phần hóa |
|
|
|
8055 |
Hỗ trợ, bổ sung Quỹ bảo trì đường bộ |
|
|
|
8056 |
Cấp bù kinh phí thực hiện chính sách về giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi |
|
|
|
8099 |
Chi hỗ trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8150 |
|
Chi quy hoạch |
|
Tiểu mục |
|
8151 |
Chi quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của cả nước, vùng, lãnh thổ |
|
|
|
8152 |
Chi quy hoạch phát triển ngành, lĩnh vực, sản phẩm chủ yếu |
|
|
|
8153 |
Chi quy hoạch xây dựng đô thị, điểm dân cư nông thôn |
|
|
|
8154 |
Chi quy hoạch sử dụng đất |
|
|
|
8199 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0133: |
|
Chi trả nợ lãi, phí vay thuộc ngân sách Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8300 |
|
Trả lãi tiền vay trong nước của ngân sách nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
8301 |
Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước |
|
|
|
8302 |
Vay từ các quỹ tài chính trong nước |
|
|
|
8303 |
Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
8304 |
Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ |
|
|
|
8349 |
Vay khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8350 |
|
Trả lãi tiền vay ngoài nước của ngân sách nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
8351 |
Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế |
|
|
|
8352 |
Vay của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
8353 |
Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác |
|
|
|
8354 |
Vay của Chính phủ các nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
8399 |
Vay khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8550 |
|
Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay trong nước |
|
Tiểu mục |
|
8553 |
Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
8555 |
Phí cam kết |
|
|
|
8556 |
Phí bảo hiểm |
|
|
|
8557 |
Phí quản lý |
|
|
|
8561 |
Phí thu xếp |
|
|
|
8599 |
Trả các khoản phí và chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8600 |
|
Trả các khoản phí và chi phí liên quan đến các khoản vay ngoài nước |
|
Tiểu mục |
|
8651 |
Phí cam kết |
|
|
|
8652 |
Phí bảo hiểm |
|
|
|
8653 |
Phí quản lý |
|
|
|
8654 |
Phí thu xếp |
|
|
|
8655 |
Phí phát hành, hoán đổi, thanh toán tín phiếu, trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
8699 |
Trả các khoản phí và chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0600: |
|
CHI MUA HÀNG HÓA, VẬT TƯ DỰ TRỮ |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0134: |
|
Chi mua hàng hóa, vật tư dự trữ |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8750 |
|
Hàng hóa, vật tư dự trữ Quốc gia |
|
Tiểu mục |
|
8751 |
Lương thực |
|
|
|
8752 |
Nhiên liệu |
|
|
|
8753 |
Vật tư kỹ thuật |
|
|
|
8754 |
Trang thiết bị kỹ thuật |
|
|
|
8799 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0700: |
|
CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0135: |
|
Đầu tư, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ và đầu tư phát triển khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8900 |
|
Hỗ trợ hoạt động tín dụng Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
8901 |
Cấp bù chênh lệch lãi suất |
|
|
|
8902 |
Cấp phí quản lý |
|
|
|
8903 |
Hỗ trợ lãi suất sau đầu tư |
|
|
|
8904 |
Cấp hỗ trợ kinh phí hoạt động các quỹ |
|
|
|
8905 |
Chi bổ sung nguồn vốn cho vay người nghèo và các đối tượng chính sách khác |
|
|
|
8949 |
Chi hỗ trợ khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
8950 |
|
Đầu tư vốn cho các doanh nghiệp, các quỹ |
|
Tiểu mục |
|
8952 |
Cấp vốn điều lệ cho các doanh nghiệp |
|
|
|
8953 |
Cấp vốn điều lệ cho các quỹ (cấp ban đầu và cấp bổ sung) |
|
|
|
8954 |
Góp vốn liên doanh |
|
|
|
8955 |
Góp vốn cổ phần |
|
|
|
8999 |
Cấsp vốn khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0136: |
|
Chi đầu tư các dự án |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9200 |
|
Chi chuẩn bị đầu tư |
|
Tiểu mục |
|
9201 |
Chi điều tra, khảo sát |
|
|
|
9202 |
Chi lập dự án đầu tư |
|
|
|
9203 |
Chi tổ chức thẩm định dự án |
|
|
|
9204 |
Chi đánh giá tác động của môi trường |
|
|
|
9249 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9250 |
|
Chi bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất |
|
Tiểu mục |
|
9251 |
Chi bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất |
|
|
|
9252 |
Chi thực hiện tái định cư |
|
|
|
9253 |
Chi tổ chức thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất |
|
|
|
9254 |
Chi phí sử dụng đất trong thời gian xây dựng |
|
|
|
9255 |
Chi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư |
|
|
|
9299 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9300 |
|
Chi xây dựng |
|
Tiểu mục |
|
9301 |
Chi xây dựng các công trình, hạng mục công trình |
|
|
|
9302 |
Chi phá và tháo dỡ các vật kiến trúc cũ |
|
|
|
9303 |
Chi san lấp mặt bằng xây dựng |
|
|
|
9349 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9350 |
|
Chi thiết bị |
|
Tiểu mục |
|
9351 |
Chi mua sắm thiết bị |
|
|
|
9352 |
Chi lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị |
|
|
|
9353 |
Chi đào tạo, chuyển giao công nghệ |
|
|
|
9354 |
Chi phí vận chuyển, bảo hiểm |
|
|
|
9355 |
Thuế và các loại phí, lệ phí liên quan |
|
|
|
9356 |
Các chi phí mua thiết bị, phần mền, lắp đặt, hiệu chỉnh, đào tạo, chuyển giao, vận chuyển, bảo hành, thuế, phí liên quan công nghệ thông tin |
|
|
|
9399 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9400 |
|
Chi phí khác |
|
Tiểu mục |
|
9401 |
Chi phí quản lý dự án |
|
|
|
9402 |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
|
|
|
9403 |
Lệ phí cấp đất xây dựng, cấp giấy phép xây dựng |
|
|
|
9405 |
Chi xây dựng công trình tạm, công trình phụ trợ phục vụ thi công |
|
|
|
9449 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
Nhóm 0800 |
|
CHI CHO VAY VÀ GÓP VỐN CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0137: |
|
Chi cho vay và góp vốn của Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9500 |
|
Cho vay đầu tư phát triển trong nước |
|
Tiểu mục |
|
9501 |
Cho đối tượng chính sách vay |
|
|
|
9549 |
Cho vay khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9650 |
|
Cho vay ngoài nước |
|
Tiểu mục |
|
9651 |
Cho các Chính phủ nước ngoài vay |
|
|
|
9653 |
Cho các tổ chức tài chính và phi tài chính vay |
|
|
|
9699 |
Cho vay khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9700 |
|
Đóng góp vốn với các tổ chức quốc tế và tham gia góp vốn của Nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
9701 |
Đóng góp vốn với các tổ chức tài chính quốc tế |
|
|
|
9749 |
Đóng góp khác |
|
|
|
|
|
|
Tiểu nhóm 0138: |
|
Chi hỗ trợ địa phương khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
9800 |
|
Chi hỗ trợ địa phương khác |
|
Tiểu mục |
|
9801 |
Chi hỗ trợ địa phương khác |
|
|
|
|
|
|
III. VAY VÀ TRẢ NỢ GỐC VAY CỦA NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
Mục |
0820 |
|
Vay và trả nợ gốc vay trong nước của Ngân sách nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
0821 |
Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường trong nước |
|
|
|
0832 |
Vay từ các quỹ tài chính trong nước |
|
|
|
0836 |
Vay phát hành trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
0837 |
Vay của địa phương từ nguồn vốn cho vay lại của Chính phủ |
|
|
|
0839 |
Vay khác |
|
|
|
|
|
|
Mục |
0840 |
|
Vay và trả nợ gốc vay ngoài nước của Ngân sách nhà nước |
|
Tiểu mục |
|
0845 |
Vay trái phiếu Chính phủ phát hành ra thị trường quốc tế |
|
|
|
0846 |
Vay của các tổ chức quốc tế |
|
|
|
0847 |
Vay các tổ chức tài chính nước ngoài khác |
|
|
|
0848 |
Vay của Chính phủ các nước |
|
|
|
0859 |
Vay khác |
|
|
|
|
|
|
IV. MÃ SỐ DANH MỤC THEO DÕI CHUYỂN NGUỒN GIỮA CÁC NĂM |
|
Mục |
0900 |
|
Nguồn năm trước chuyển sang năm nay (thu chuyển nguồn) |
|
Tiểu mục |
|
0911 |
Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm trước sang năm nay theo quy định của Luật Đầu tư công |
|
|
|
0912 |
Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia |
|
|
|
0913 |
Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội; |
|
|
|
0914 |
Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi |
|
|
|
0915 |
Các khoản dự toán được cấp có thẩm quyền bổ sung sau ngày 30 tháng 9 năm thực hiện dự toán, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị dự toán cấp trên điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị dự toán trực thuộc |
|
|
|
0916 |
Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định |
|
|
|
0917 |
Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm trước được phép chuyển sang năm nay theo quy định |
|
|
|
0918 |
Kinh phí khác theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
|
|
Mục |
0950 |
|
Chuyển nguồn năm nay sang năm sau (chi chuyển nguồn) |
|
Tiểu mục |
|
0961 |
Vốn đầu tư phát triển thực hiện chuyển nguồn từ năm nay sang năm sau theo quy định của Luật Đầu tư công |
|
|
|
0962 |
Kinh phí mua sắm trang thiết bị đã đầy đủ hồ sơ, hợp đồng mua sắm trang thiết bị ký trước ngày 31 tháng 12 năm thực hiện dự toán; kinh phí mua tăng, mua bù hàng dự trữ Quốc gia |
|
|
|
0963 |
Nguồn thực hiện chính sách tiền lương, phụ cấp, trợ cấp và các khoản tính theo tiền lương cơ sở, bảo trợ xã hội; |
|
|
|
0964 |
Kinh phí được giao tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập và các cơ quan nhà nước; các khoản viện trợ không hoàn lại đã xác định cụ thể nhiệm vụ chi |
|
|
|
0965 |
Các khoản dự toán được cấp có thẩm quyền bổ sung sau ngày 30 tháng 9 năm thực hiện dự toán, không bao gồm các khoản bổ sung do các đơn vị dự toán cấp trên điều chỉnh dự toán đã giao cho các đơn vị dự toán trực thuộc |
|
|
|
0966 |
Kinh phí nghiên cứu khoa học bố trí trong thời gian thực hiện các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được cấp có thẩm quyền quyết định |
|
|
|
0967 |
Các khoản tăng thu, tiết kiệm chi năm nay được phép chuyển sang năm sau theo quy định |
|
|
|
0968 |
Kinh phí khác theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
|
|
V. MỤC TẠM THU, MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC (NSNN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MỤC TẠM THU CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN |
|
Mục |
0001 |
|
Tạm thu thuế |
|
Mục |
0002 |
|
Tạm thu, tạm giữ từ bán tài sản |
|
Mục |
0003 |
|
Tạm thu khác |
|
Mục |
0004 |
|
Tạm ứng từ Ngân hàng Nhà nước |
|
Mục |
0005 |
|
Tạm ứng từ Quỹ dự trữ tài chính |
|
Mục |
0007 |
|
Tạm ứng từ Kho bạc Nhà nước |
|
Mục |
0008 |
|
Tạm ứng từ Quỹ tích lũy trả nợ |
|
Mục |
0011 |
|
Vay tín phiếu Kho bạc ngắn hạn |
|
Mục |
0012 |
|
Thu tạm ứng từ ngân sách cấp trên |
|
Mục |
0049 |
|
Vay khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MỤC TẠM CHI CHƯA ĐƯA VÀO CÂN ĐỐI NSNN |
|
Mục |
0051 |
|
Chi tạm ứng đơn vị hành chính sự nghiệp |
|
Mục |
0052 |
|
Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản qua Kho bạc Nhà nước |
|
Mục |
0056 |
|
Tạm ứng vốn viện trợ cho Lào, Campuchia |
|
Mục |
0058 |
|
Tạm ứng chi trả nợ gốc cho Quỹ tích lũy trả nợ |
|
Mục |
0063 |
|
Tạm ứng cho các doanh nghiệp |
|
Mục |
0065 |
|
Tạm ứng cho ngân sách cấp dưới |
|
Mục |
0066 |
|
Tạm ứng chi trả lãi cho Quỹ tích lũy trả nợ |
|
Mục |
0067 |
|
Tạm ứng chi trả phí cho Quỹ tích lũy trả nợ |
|
Mục |
0068 |
|
Tạm ứng chi trả lãi vay của tổ chức khác |
|
Mục |
0071 |
|
Tạm ứng chi trả nợ gốc vay của tổ chức khác |
|
Mục |
0099 |
|
Tạm ứng khác |
|