Mẫu bảng kê hóa đơn hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế TTĐB Mẫu số 01-1/TTĐB
Mẫu bảng kê hóa đơn hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế TTĐB Mẫu số 01-1/TTĐB mới nhất năm 2014 ban hành kèm theo Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013 của Bộ Tài chính
[02] Tên người nộp thuế:........................................................................................
[04] Tên đại lý thuế (nếu có):……………………………………...........................
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
STT |
Hoá đơn bán hàng |
Tên khách hàng |
Tên hàng hoá, dịch vụ |
Số lượng |
Đơn giá |
Doanh số bán có thuế TTĐB (không có thuế GTGT) |
Ký hiệu |
Số |
Ngày, tháng, năm phát hành |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) = (7) x (8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
Hàng hoá, dịch vụ thứ 1 |
|
|
|
Hàng hoá, dịch vụ thứ... |
|
|
|
Hàng hoá, dịch vụ thứ n |
|
|
|
(TTĐB: tiêu thụ đặc biệt; GTGT: giá trị gia tăng)
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên:…….
Chứng chỉ hành nghề số:…… |
...., ngày............ tháng........... năm..........
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
|
__________________________________________________