|
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản |
|
|
|
|
|
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT |
02 |
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng |
03 |
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
04 |
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư, tài chính |
05 |
|
|
|
|
- Chi phí đi vay |
06 |
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
08 |
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu |
09 |
|
|
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho |
10 |
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) |
11 |
|
|
|
|
- Tăng, giảm chi phí chờ phân bổ |
12 |
|
|
|
|
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh |
13 |
|
|
|
|
- Chi phí đi vay đã trả |
14 |
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
15 |
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
16 |
|
|
|
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
17 |
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
23 |
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
24 |
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
|
|
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành |
32 |
|
|
|
|
3. Tiền thu từ đi vay |
33 |
|
|
|
|
4. Tiền trả nợ gốc vay |
34 |
|
|
|
|
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính |
35 |
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) |
70 |
|
|
|